Báo giá/Hợp tác
Bạn chuẩn bị sang Nhật làm việc hoặc du học? Hãy trang bị ngay 10 mẫu câu tiếng Nhật cơ bản nhưng “sống còn”, giúp bạn giao tiếp dễ dàng và hòa nhập nhanh chóng trong những ngày đầu tiên tại Nhật.

Mở đầu

Khi đặt chân đến một đất nước mới, ngôn ngữ chính là rào cản lớn nhất. Nhật Bản nổi tiếng với môi trường làm việc chuyên nghiệp, nhưng đồng thời cũng đòi hỏi khả năng giao tiếp tối thiểu bằng tiếng Nhật. Theo thống kê của Tổ chức Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JITCO), hơn 70% thực tập sinh Việt Nam tại Nhật gặp khó khăn trong giao tiếp hằng ngày trong 3 tháng đầu. Điều này dẫn đến nhiều bất tiện trong công việc và cuộc sống.

Để khắc phục tình trạng đó, việc nắm vững một số mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản, “sống còn” là vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ tổng hợp 10 mẫu câu phổ biến nhất mà bất kỳ du học sinh hay lao động Việt Nam nào cũng nên thuộc lòng trước khi sang Nhật.

1. こんにちは (Konnichiwa) – Xin chào

10 cách nói xin chào tiếng Nhật và văn hóa chào hỏi người Nhật

  • Ý nghĩa: Câu chào phổ biến, dùng trong khoảng thời gian ban ngày (10h–18h).

  • Tình huống sử dụng: Khi gặp hàng xóm, đồng nghiệp hoặc nhân viên cửa hàng.

  • Ví dụ:

    • Bạn: こんにちは!(Xin chào!)

    • Người Nhật: こんにちは!

👉 Đây là câu giao tiếp “mở đầu” tạo thiện cảm, thể hiện sự lịch sự.

2. ありがとうございます (Arigatou gozaimasu) – Cảm ơn

10 CÁCH NÓI LỜI CẢM ƠN TRONG TIẾNG NHẬT

  • Ý nghĩa: Lời cảm ơn mang tính trang trọng.

  • Tình huống sử dụng: Khi được giúp đỡ, được phục vụ tại cửa hàng, siêu thị.

  • Ví dụ:

    • Nhân viên cửa hàng đưa hóa đơn: 「どうぞ」(Mời bạn)

    • Bạn: 「ありがとうございます」 (Cảm ơn bạn).

👉 Người Nhật đánh giá cao phép lịch sự, nên câu này cực kỳ quan trọng.

3. すみません (Sumimasen) – Xin lỗi / Xin phép

Văn hóa xin lỗi của người Nhật - JVGROUP

  • Ý nghĩa: Dùng khi muốn xin lỗi hoặc nhờ vả.

  • Tình huống sử dụng: Gọi nhân viên phục vụ, va chạm trên đường, hoặc cần hỏi đường.

  • Ví dụ:

    • Bạn: 「すみません、駅はどこですか?」 (Xin lỗi, ga tàu ở đâu ạ?)

👉 Đây là “tấm vé” giúp bạn dễ dàng bắt chuyện với người Nhật.

4. わかりません (Wakarimasen) – Tôi không hiểu

  • Ý nghĩa: Thể hiện sự chưa hiểu rõ.

  • Tình huống sử dụng: Khi nghe chỉ dẫn mà chưa nắm rõ.

  • Ví dụ:

    • Người Nhật: 「この用紙に書いてください」 (Xin hãy điền vào tờ này).

    • Bạn: 「すみません、わかりません」 (Xin lỗi, tôi không hiểu).

👉 Câu này tránh hiểu nhầm, đồng thời mở cơ hội để người Nhật giải thích kỹ hơn.

5. もう一度ゆっくり言ってください (Mou ichido yukkuri itte kudasai) – Xin nói lại chậm hơn

  • Ý nghĩa: Yêu cầu nhắc lại với tốc độ chậm.

  • Tình huống sử dụng: Khi người Nhật nói quá nhanh.

  • Ví dụ:

    • Bạn: 「すみません、もう一度ゆっくり言ってください。」 (Xin lỗi, hãy nói lại chậm hơn được không?).

👉 Một mẫu câu “cứu cánh” cho những ai mới học tiếng Nhật.

6. これはいくらですか (Kore wa ikura desu ka) – Cái này bao nhiêu tiền?

  • Ý nghĩa: Hỏi giá sản phẩm.

  • Tình huống sử dụng: Khi mua sắm ở siêu thị, cửa hàng tiện lợi.

  • Ví dụ:

    • Bạn cầm món đồ và hỏi nhân viên: 「これはいくらですか?」

👉 Rất thiết thực trong sinh hoạt hằng ngày.

7. ~はどこですか (~ wa doko desu ka) – … ở đâu?

  • Ví dụ:

    • 駅はどこですか (Eki wa doko desu ka) – Ga tàu ở đâu?

    • スーパーはどこですか (Suupaa wa doko desu ka) – Siêu thị ở đâu?

👉 Chỉ cần nhớ mẫu chung “~ wa doko desu ka”, bạn có thể áp dụng cho nhiều tình huống.

8. 助けてください (Tasukete kudasai) – Xin giúp tôi

  • Ý nghĩa: Lời kêu cứu hoặc nhờ trợ giúp khẩn cấp.

  • Tình huống sử dụng: Khi bị lạc, gặp tai nạn, hoặc có sự cố.

👉 Đây là câu bắt buộc phải nhớ vì liên quan đến an toàn.

9. わたしの名前は…です (Watashi no namae wa … desu) – Tôi tên là…

  • Ý nghĩa: Cách tự giới thiệu lịch sự.

  • Ví dụ:

    • 「わたしの名前は Hiếu です」 (Tên tôi là Hiếu).

👉 Đây là bước đầu để xây dựng quan hệ và gây ấn tượng tốt.

10. よろしくお願いします (Yoroshiku onegaishimasu) – Rất mong được giúp đỡ

  • Ý nghĩa: Câu chào xã giao, thể hiện sự tôn trọng.

  • Tình huống sử dụng: Khi bắt đầu công việc mới, hoặc khi nhờ ai đó giúp đỡ.

👉 Người Nhật cực kỳ coi trọng cụm từ này trong cả công việc lẫn đời sống.

Kết luận

10 mẫu câu trên chính là “chìa khóa” giúp bạn vượt qua những khó khăn ban đầu khi mới sang Nhật. Chỉ cần ghi nhớ và thực hành thường xuyên, bạn sẽ nhanh chóng hòa nhập với cuộc sống và công việc.

Tại VJMHR, ngoài việc hỗ trợ thủ tục xuất khẩu lao động và du học, chúng tôi còn đào tạo tiếng Nhật cơ bản miễn phí trước khi xuất cảnh. Điều này giúp học viên tự tin giao tiếp, làm quen môi trường mới và đạt hiệu quả cao trong công việc.

👉 Nếu bạn đang quan tâm đến chương trình xuất khẩu lao động Nhật Bản, hãy liên hệ ngay với VJMHR để được tư vấn miễn phí và nhận lộ trình rõ ràng nhất!

0814678282

Đối tác của chúng tôi

Bạn đang tìm kiếm một trung tâm tư vấn du học NHẬT BẢN tốt nhất?

VJMHR cam kết hỗ trợ học viên trong quá trình học tập và sinh sống tại Nhật Bản, tìm chỗ ở, hoàn thiện hồ sơ lên chuyên ngành, chuyển trường, thăm thân…