🌏 So sánh XKLĐ Nhật và Hàn – Nên chọn thị trường nào?
1. Mức lương và thu nhập thực tế
Nhật Bản
-
Lương cơ bản: 150,000 – 180,000 JPY/tháng (~27–33 triệu VND).
-
Thu nhập thực tế: 25–35 triệu VND/tháng (sau khi trừ bảo hiểm, thuế, ký túc).
-
Cơ hội tăng ca: cao, nhất là ngành xây dựng, cơ khí, thực phẩm.
Hàn Quốc
-
Lương cơ bản: 2,200,000 – 2,500,000 KRW/tháng (~38–43 triệu VND).
-
Thu nhập thực tế: 28–38 triệu VND/tháng.
-
Cơ hội tăng ca: tùy ngành, nhưng ít hơn Nhật.
💡 Nhận xét: Hàn Quốc có lương cơ bản cao hơn, nhưng chi phí sinh hoạt cũng đắt đỏ. Nhật Bản tuy lương cơ bản thấp hơn, nhưng nhiều OT → thu nhập thực tế tương đương.
2. Chi phí đi ban đầu
Nhật Bản
-
Chi phí xuất cảnh: 100 – 150 triệu VND (tùy ngành, hợp đồng).
-
Thời gian xuất cảnh: 4–8 tháng.
-
Chi phí học tiếng: 3–6 tháng (N5/N4).
Hàn Quốc
-
Chi phí xuất cảnh: 40 – 60 triệu VND (chủ yếu thi tiếng + hồ sơ).
-
Thời gian xuất cảnh: 12–24 tháng (do phải chờ sau khi thi EPS-TOPIK).
-
Chi phí học tiếng: 6–12 tháng (TOPIK 1–2).
💡 Nhận xét: Đi Hàn chi phí rẻ hơn nhiều, nhưng phải chờ lâu hơn để được xuất cảnh.
3. Điều kiện tuyển chọn
Nhật Bản
-
Tuổi: 18–35 (tùy ngành).
-
Trình độ: từ THCS trở lên.
-
Yêu cầu sức khỏe tốt, không mắc bệnh cấm.
-
Nữ giới dễ trúng tuyển ngành thực phẩm, điện tử, điều dưỡng.
Hàn Quốc
-
Tuổi: 18–39.
-
Trình độ: từ THCS trở lên.
-
Phải thi đỗ kỳ thi tiếng Hàn EPS-TOPIK.
-
Nam thường dễ trúng các ngành nặng (xây dựng, nông nghiệp).
💡 Nhận xét: Nhật Bản có nhiều đơn đa dạng hơn cho cả nam và nữ, Hàn Quốc khắt khe hơn về ngôn ngữ.
4. Môi trường làm việc & sinh sống
Nhật Bản
-
Môi trường làm việc: kỷ luật, quy trình chuẩn, có đào tạo.
-
Văn hóa: lịch sự, nguyên tắc, ít linh hoạt.
-
Chi phí sinh hoạt: 7–10 triệu VND/tháng (ký túc, ăn uống tiết kiệm).
Hàn Quốc
-
Môi trường làm việc: năng suất cao, đôi khi áp lực.
-
Văn hóa: gần gũi hơn với Việt Nam (ẩm thực, ngôn ngữ).
-
Chi phí sinh hoạt: 8–12 triệu VND/tháng.
💡 Nhận xét: Hàn dễ hòa nhập hơn về văn hóa, Nhật có môi trường làm việc kỷ luật và chuyên nghiệp hơn.
5. Cơ hội lâu dài
Nhật Bản
-
Có thể chuyển diện Tokutei Ginou (kỹ năng đặc định) → gia hạn 5–10 năm, thậm chí định cư.
-
Sau khi về nước, cơ hội việc làm tại doanh nghiệp Nhật ở Việt Nam nhiều.
Hàn Quốc
-
Chủ yếu là hợp đồng EPS 4–5 năm, ít cơ hội định cư.
-
Sau khi về nước, cơ hội việc làm tại công ty Hàn ở Việt Nam cũng khá nhiều.
💡 Nhận xét: Nhật Bản mở ra nhiều hướng đi lâu dài hơn so với Hàn.
6. Bảng so sánh tổng quan
Tiêu chí | Nhật Bản | Hàn Quốc |
Lương cơ bản | 27–33 triệu VND | 38–43 triệu VND |
Thu nhập thực tế | 25–35 triệu VND | 28–38 triệu VND |
Chi phí đi | 100–150 triệu VND | 40–60 triệu VND |
Thời gian xuất cảnh | 4–8 tháng | 12–24 tháng |
Cơ hội tăng ca | Nhiều | Trung bình |
Ngành nghề đa dạng | Rất đa dạng (nông nghiệp, thực phẩm, cơ khí, điều dưỡng…) | Ít hơn (nông nghiệp, xây dựng, sản xuất) |
Cơ hội lâu dài | Có Tokutei Ginou, định cư | Chủ yếu hợp đồng EPS, ít định cư |
Văn hóa – xã hội | Kỷ luật, nguyên tắc | Gần gũi, dễ hòa nhập |
7. Vậy nên chọn Nhật hay Hàn?
-
Chọn Nhật Bản nếu:
-
Muốn đi nhanh, không chờ lâu.
-
Muốn có cơ hội lâu dài, học nghề, định cư.
-
Ưa kỷ luật, môi trường làm việc chuyên nghiệp.
-
-
Chọn Hàn Quốc nếu:
-
Muốn chi phí đi thấp.
-
Sẵn sàng chờ đợi 1–2 năm để xuất cảnh.
-
Muốn văn hóa, ẩm thực gần gũi, dễ hòa nhập.
-
👉 Kết luận: Không có thị trường nào “tốt nhất”, chỉ có thị trường phù hợp nhất với mục tiêu và hoàn cảnh của bạn.